TOPIC 2: FEELING SAD
- Sad
Cảm giác buồn do nỗi buồn, tiếc nuối, điều không may mắn xảy ra (điều gì đó tồi tệ đã xảy ra)
Ex: He told me a sad story of his life.
- Unhappy
Cảm giác không vui, không hài lòng với cái gì đó.
Ex: She looked unhappy.
- Gloomy
Gây là cảm giác thất vọng, chán nản.
Ex: Gloomy forecasts about the economy
- Sombre
Bộc lộ hoặc truyền tải cảm giác cực kì nghiêm trọng hoặc nỗi buồn sâu sắc.
Ex: He looked at her with a sombre expression.
- Melancholy
Cảm giác buồn, không có hy vọng; gây ra cảm giác buồn vô vọng
Ex: She felt a little melancholy
- Sorrowful
Cảm giác hoặc bộc lộ hoặc gây ra sự đau khổ tột độ
Ex: The sorrowful news of his father’s death.
- Subdued
(chỉ người hoặc cách thức): yên tĩnh và có chút suy tư, chán nản
Ex: I felt strangely subdued as I drove home.
- Bleak
(Chỉ hoàn cảnh) Không có nhiều hy vọng hay khích lệ
Ex: The future lookes bleak
- Wistful
Có hoặc bộc lộ cảm giác mơ hồ và tiếc nuối
Ex: She had a wistful smile.
- Homesick
Cảm giác nhớ nhà vì phải xa nhà một thời gian dài.
Ex: He was homesick for his hometown after one month in America.
Nguồn: https://trungtamdichthuat.vn