TOPIC 2: FEELING SAD

  1. Sad

   Cảm giác buồn do nỗi buồn, tiếc nuối, điều không may mắn xảy ra (điều gì đó tồi tệ đã xảy ra)

Ex: He told me a sad story of his life.

  1. Unhappy

Cảm giác không vui, không hài lòng với cái gì đó.

Ex: She looked unhappy.

  1. Gloomy

Gây là cảm giác thất vọng, chán nản.

Ex: Gloomy forecasts about the economy

  1. Sombre

Bộc lộ hoặc truyền tải cảm giác cực kì nghiêm trọng hoặc nỗi buồn sâu sắc.

Ex:  He looked at her with a sombre expression.

  1. Melancholy

Cảm giác buồn, không có hy vọng; gây ra cảm giác buồn vô vọng

Ex: She felt a little melancholy

  1. Sorrowful

Cảm giác hoặc bộc lộ hoặc gây ra sự đau khổ tột độ

Ex: The sorrowful news of his father’s death.

  1. Subdued

(chỉ người hoặc cách thức): yên tĩnh và có chút suy tư, chán nản

Ex: I felt strangely subdued as I drove home.

  1. Bleak

(Chỉ hoàn cảnh) Không có nhiều hy vọng hay khích lệ

Ex: The future lookes bleak

  1. Wistful

Có hoặc bộc lộ cảm giác mơ hồ và tiếc nuối

Ex: She had a wistful smile.

  1. Homesick

Cảm giác nhớ nhà vì phải xa nhà một thời gian dài.

Ex: He was homesick for his hometown after one month in America.

Nguồn: https://trungtamdichthuat.vn

0978689030